Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
porteuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔʁ.tøz/
Tính từ
sửa
porteuse
gc
/pɔʁ.tøz/
Xem
porteur
Danh từ
sửa
porteuse
gc
/pɔʁ.tøz/
Người
mang
;
người
đưa
.
Người
giữ
phiếu
,
người
xuất trình
phiếu
.
Tham khảo
sửa
"
porteuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)