portée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔʁ.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | portée /pɔʁ.te/ |
portées /pɔʁ.te/ |
Giống cái | portée /pɔʁ.te/ |
portées /pɔʁ.te/ |
portée gc /pɔʁ.te/
- Xem porté
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
portée /pɔʁ.te/ |
portées /pɔʁ.te/ |
portée gc /pɔʁ.te/
- Lứa.
- Portée de chiens — lứa chó
- Trọng tải của tàu thuỷ.
- (Xây dựng) Tải.
- (Xây dựng) Sải.
- La portée de l’arche d’un pont — sải nhịp cầu
- Tầm.
- Portée d’un fusil — tầm súng
- être à la portée de quelqu'un — vừa tầm ai, vừa sức ai
- Portée de la vue — tầm nhìn
- Tầm quan trọng, ảnh hưởng.
- Une mesure d’une portée considérable — một biện pháp có tầm quan trọng rất lớn
- à portée de — vừa tầm, vừa sức
- être à portée de — có thể làm, có khả năng làm
- hors de portée — quá tầm, quá sức
Tham khảo
sửa- "portée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)