Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

ponton

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cầu phao.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɔ̃.tɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ponton
/pɔ̃.tɔ̃/
pontons
/pɔ̃.tɔ̃/

ponton /pɔ̃.tɔ̃/

  1. (Hàng hải) Ụ nổi.
  2. Bến nổi.
  3. Tàu kho; tàu trại lính; tàu giam .

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)