Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːʔj˨˩ lïŋ˧˥tʂa̰ːj˨˨ lḭ̈n˩˧tʂaːj˨˩˨ lɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˨˨ lïŋ˩˩tʂa̰ːj˨˨ lïŋ˩˩tʂa̰ːj˨˨ lḭ̈ŋ˩˧

Định nghĩa sửa

trại lính

  1. Nơi quân lính ở (cũ).

Dịch sửa

Tham khảo sửa