Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pontifier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ̃.ti.fje/
Nội động từ
sửa
pontifier
nội động từ
/pɔ̃.ti.fje/
(
Thân mật
)
Lên mặt
;
ra vẻ
trịnh trọng
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Đứng
chủ lễ
với
tư cách
là
giáo chủ
.
Tham khảo
sửa
"
pontifier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)