Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːnts/

Danh từ sửa

ponce /ˈpɑːnts/

  1. (Từ lóng) Kẻ sống bám vào gái điếm, ma cô.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ponce
/pɔ̃s/
ponce
/pɔ̃s/

ponce gc /pɔ̃s/

  1. Đá bọt (thường) pierre ponce.
  2. Mực dầu (để đánh dấu vải).
  3. Túi màu rập hình (xem poncer).

Tham khảo sửa