pomposity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑːm.ˈpɑː.sə.ti/
Danh từ
sửapomposity /pɑːm.ˈpɑː.sə.ti/
- Vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng.
- Tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn).
- Thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại (người).
Tham khảo
sửa- "pomposity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)