Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑː.lə.ˌtɪk/

Tính từ

sửa

politic /ˈpɑː.lə.ˌtɪk/

  1. Thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị... ) (người, hành động).
  2. (Nghĩa xấu) Láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép.

Tham khảo

sửa