polichinelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.li.ʃi.nɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
polichinelle /pɔ.li.ʃi.nɛl/ |
polichinelles /pɔ.li.ʃi.nɛl/ |
polichinelle gđ /pɔ.li.ʃi.nɛl/
- Con rối lưng gù.
- Tên hề.
- Polichinelle de la politique — tên hề chính trị
- Người xấu xí buồn cười.
- Người thay đổi ý kiến xoành xoạch.
- secret de polichinelle — điều bí mật mà mọi người đều biết cả
- vie de polichinelle — cuộc sống bừa bãi
Tham khảo
sửa- "polichinelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)