Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nʊ.ˈmæ.tə.ˌfɔr/

Danh từ

sửa

pneumatophore /nʊ.ˈmæ.tə.ˌfɔr/

  1. Phao bơi; túi khí.
  2. Rễ khí.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pnø.ma.tɔ.fɔʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pneumatophore
/pnø.ma.tɔ.fɔʁ/
pneumatophore
/pnø.ma.tɔ.fɔʁ/
Giống cái pneumatophore
/pnø.ma.tɔ.fɔʁ/
pneumatophore
/pnø.ma.tɔ.fɔʁ/

pneumatophore /pnø.ma.tɔ.fɔʁ/

  1. (Sinh vật học) Chứa không khí.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pneumatophore
/pnø.ma.tɔ.fɔʁ/
pneumatophore
/pnø.ma.tɔ.fɔʁ/

pneumatophore /pnø.ma.tɔ.fɔʁ/

  1. (Thực vật học) Rễ thở.
  2. (Động vật học) Phao khí.

Tham khảo

sửa