pneumatophore
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nʊ.ˈmæ.tə.ˌfɔr/
Danh từ
sửapneumatophore /nʊ.ˈmæ.tə.ˌfɔr/
Tham khảo
sửa- "pneumatophore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pnø.ma.tɔ.fɔʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pneumatophore /pnø.ma.tɔ.fɔʁ/ |
pneumatophore /pnø.ma.tɔ.fɔʁ/ |
Giống cái | pneumatophore /pnø.ma.tɔ.fɔʁ/ |
pneumatophore /pnø.ma.tɔ.fɔʁ/ |
pneumatophore /pnø.ma.tɔ.fɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pneumatophore /pnø.ma.tɔ.fɔʁ/ |
pneumatophore /pnø.ma.tɔ.fɔʁ/ |
pneumatophore gđ /pnø.ma.tɔ.fɔʁ/
Tham khảo
sửa- "pneumatophore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)