pneumatique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pnø.ma.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pneumatique /pnø.ma.tik/ |
pneumatiques /pnø.ma.tik/ |
Giống cái | pneumatique /pnø.ma.tik/ |
pneumatiques /pnø.ma.tik/ |
pneumatique /pnø.ma.tik/
- (Thuộc) Khí.
- Poche pneumatique — (động vật học) túi khí
- (Cơ khí) Khí động.
- Marteau pneumatique — búa khí động
- (Động vật học) Chứa khí.
- Os pneumatiques des oiseaux — xương chứa khí của chim
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pneumatique /pnø.ma.tik/ |
pneumatiques /pnø.ma.tik/ |
pneumatique gđ /pnø.ma.tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pneumatique /pnø.ma.tik/ |
pneumatiques /pnø.ma.tik/ |
pneumatique gc /pnø.ma.tik/
- Khí lực học.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Như pneumatologie.
Tham khảo
sửa- "pneumatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)