Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pnø.ma.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pneumatique
/pnø.ma.tik/
pneumatiques
/pnø.ma.tik/
Giống cái pneumatique
/pnø.ma.tik/
pneumatiques
/pnø.ma.tik/

pneumatique /pnø.ma.tik/

  1. (Thuộc) Khí.
    Poche pneumatique — (động vật học) túi khí
  2. (Cơ khí) Khí động.
    Marteau pneumatique — búa khí động
  3. (Động vật học) Chứa khí.
    Os pneumatiques des oiseaux — xương chứa khí của chim

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pneumatique
/pnø.ma.tik/
pneumatiques
/pnø.ma.tik/

pneumatique /pnø.ma.tik/

  1. Lốp, vỏ (xe đạp, xê ô tô.. ).
  2. Thư chuyển bằng ống hơi.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pneumatique
/pnø.ma.tik/
pneumatiques
/pnø.ma.tik/

pneumatique gc /pnø.ma.tik/

  1. Khí lực học.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như pneumatologie.

Tham khảo

sửa