pneumatic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nʊ.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
sửapneumatic /nʊ.ˈmæ.tɪk/
- (Thuộc) Khí, (thuộc) hơi.
- (Kỹ thuật) Chạy bằng khí, chạy bằng hơi.
- pneumatic hammer — búa hơi, búa gió
- Chạy bằng lốp hơi, có lốp hơi.
- (Động vật học) Có nhiều khoang khí, xốp (xương chim).
- (Tôn giáo) (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn.
Danh từ
sửapneumatic /nʊ.ˈmæ.tɪk/
Tham khảo
sửa- "pneumatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)