Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplɛ.zᵊnt.li/

Phó từ sửa

pleasantly /ˈplɛ.zᵊnt.li/

  1. Vui vẻ, dễ thương.
  2. Làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật.
  3. (Từ cổ, nghĩa cổ) Hay pha trò, hay khôi hài.

Tham khảo sửa