platine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pla.tin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
platine /pla.tin/ |
platines /pla.tin/ |
platine gc /pla.tin/
- Bàn máy (đồng hồ).
- Mâm (ở súng kiểu xưa, ở máy in, ở kính hiển vi.. ).
- Tấm mặt (ổ khóa).
- (Kỹ thuuật) Nắp bịt, lá sập.
- (Thông tục) Miệng lưỡi.
- Avoir une fameuse platine — miệng lưỡi cừ lắm
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
platine /pla.tin/ |
platines /pla.tin/ |
platine gđ /pla.tin/
Tính từ
sửaplatine kđ /pla.tin/
Tham khảo
sửa- "platine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)