plaque
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈplæk/
Hoa Kỳ | [ˈplæk] |
Danh từ
sửaplaque /ˈplæk/
- Tấm, bản (bằng đồng, sứ... ).
- Thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước... ).
- (Y học) Mảng (phát ban... ).
Tham khảo
sửa- "plaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plaque /plak/ |
plaques /plak/ |
plaque gc /plak/
- Tấm, bản, biển.
- Plaque de cuivre — tấm đồng
- Plaque d’accumulateur — (điện học) tấm ắc quy
- Plaque d’immatriculation;(từ cũ, nghiã cũ) plaque minéralogique — biển đăng ký (xe ô tô)
- Plaque équatoriale — (sinh vật học) bản xích đạo
- Plaque motrice — (sinh vật học) bản vận động
- Huy hiệu (của người kiểm lâm, người bán hàng rong... ).
- (Đánh bài) (đánh cờ) thẻ.
- (Nhiếp ảnh) Phim kính.
- (Y học) Mảng.
- Avoir des plaques rouges sur le visage — có những mảng đỏ ở mặt
- plaque tournante — (đường sắt) bàn quay+ (nghĩa bóng) nơi hội tụ, trung tâm
- La capitale, plaque tournante du pays — thủ đô, trung tâm của nhà nước
Tham khảo
sửa- "plaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)