Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

plaque /ˈplæk/

  1. Tấm, bản (bằng đồng, sứ... ).
  2. Thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước... ).
  3. (Y học) Mảng (phát ban... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plaque
/plak/
plaques
/plak/

plaque gc /plak/

  1. Tấm, bản, biển.
    Plaque de cuivre — tấm đồng
    Plaque d’accumulateur — (điện học) tấm ắc quy
    Plaque d’immatriculation;(từ cũ, nghiã cũ) plaque minéralogique — biển đăng ký (xe ô tô)
    Plaque équatoriale — (sinh vật học) bản xích đạo
    Plaque motrice — (sinh vật học) bản vận động
  2. Huy hiệu (của người kiểm lâm, người bán hàng rong... ).
  3. (Đánh bài) (đánh cờ) thẻ.
  4. (Nhiếp ảnh) Phim kính.
  5. (Y học) Mảng.
    Avoir des plaques rouges sur le visage — có những mảng đỏ ở mặt
    plaque tournante — (đường sắt) bàn quay+ (nghĩa bóng) nơi hội tụ, trung tâm
    La capitale, plaque tournante du pays — thủ đô, trung tâm của nhà nước

Tham khảo

sửa