plagiat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pla.ʒja/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plagiat /pla.ʒja/ |
plagiats /pla.ʒja/ |
plagiat gđ /pla.ʒja/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "plagiat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | plagiat | plagiatet |
Số nhiều | plagiat, plagiater | plagiata, plagiat ene |
plagiat gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) [[plagiere : [[]]Giả|]]Giả]] mạo.
Tham khảo
sửa- "plagiat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)