Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pla.ʒja/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plagiat
/pla.ʒja/
plagiats
/pla.ʒja/

plagiat /pla.ʒja/

  1. Sự ăn cắp văn.
  2. (Sử học) Nghề mẹ mìn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít plagiat plagiatet
Số nhiều plagiat, plagiater plagiata, plagiat ene

plagiat

  1. Sự giả mạo, làm giả, chế tạo giả mạo.
    Den melodien er et rent plagiat.

Từ dẫn xuất

sửa
  • (1) [[plagiere  : [[]]Giả|]]Giả]] mạo.

Tham khảo

sửa