Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɛ̰ʔ˨˩ mi̤n˨˩mɛ̰˨˨ min˧˧˨˩˨ mɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ min˧˧mɛ̰˨˨ min˧˧

Danh từ sửa

mẹ mìn

  1. Người đàn bà chăn dắt gái hoa.
  2. (phái sinh) Người đàn bà dỗ người đem đi bán.

Dịch sửa

Tham khảo sửa