pistolet
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapistolet
- Súng ngắn nhỏ.
Tham khảo
sửa- "pistolet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pis.tɔ.lɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pistolet /pis.tɔ.lɛ/ |
pistolets /pis.tɔ.lɛ/ |
pistolet gc /pis.tɔ.lɛ/
- Súng ngắn.
- Ống xì (để sơn).
- Bánh súng (bánh sữa thường hình súng ngắn).
- Thước lượn (để vẽ đường cong).
- (Y học) Vịt đái.
- (Thân mật) Người kỳ cục.
Tham khảo
sửa- "pistolet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)