pilotage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑɪ.lə.tɪdʒ/
Danh từ
sửapilotage /ˈpɑɪ.lə.tɪdʒ/
- (Hàng hải) Việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu.
- (Hàng không) Việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay.
Tham khảo
sửa- "pilotage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.lɔ.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pilotage /pi.lɔ.taʒ/ |
pilotage /pi.lɔ.taʒ/ |
pilotage gđ /pi.lɔ.taʒ/
Tham khảo
sửa- "pilotage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)