picturesquely
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɪk.tʃə.ˈrɛsk.li/
Phó từ
sửapicturesquely /ˌpɪk.tʃə.ˈrɛsk.li/
- Đẹp, gây ấn tượng mạnh.
- <ngôn> cực kỳ sinh động, phong phú; có nhiều hình ảnh (văn).
- Kỳ quặc, khác thường, lập dị (con người, hình dáng bên ngoài, phong thái ).
Tham khảo
sửa- "picturesquely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)