Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɪk.tʃə.ˈrɛsk.li/

Phó từ

sửa

picturesquely /ˌpɪk.tʃə.ˈrɛsk.li/

  1. Đẹp, gây ấn tượng mạnh.
  2. <ngôn> cực kỳ sinh động, phong phú; có nhiều hình ảnh (văn).
  3. Kỳ quặc, khác thường, lập dị (con người, hình dáng bên ngoài, phong thái ).

Tham khảo

sửa