picoter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.kɔ.te/
Ngoại động từ
sửapicoter ngoại động từ /pi.kɔ.te/
- Làm cay, làm giặm, gây cảm giác kim châm.
- La fumée picote les yeux — khói làm cay mắt
- Châm lỗ chỗ.
- Picoter une feuille de papier avec une épingle — châm lỗ chỗ tờ giấy bằng cái kim băng
- Mổ, rỉa.
- Oiseau qui picote un fruit — chim rỉa quả
- (Nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) Trêu chọc.
Tham khảo
sửa- "picoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)