Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phylactery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fə.ˈlæk.tə.ri/
Danh từ
sửa
phylactery
/fə.ˈlæk.tə.ri/
Hộp
kính
(bằng da, của người Do-thái).
Bùa
.
Thành ngữ
sửa
to make broad one's phylactery (phylacteries)
:
Tỏ ra
ta
đây là
người
ngay thẳng
chính
trực
).
Tham khảo
sửa
"
phylactery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)