Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

philhellenist

  1. Yêu Hy lạp, thân Hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp.

Danh từ sửa

philhellenist

  1. Người yêu Hy lạp, người thân Hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp.

Tham khảo sửa