phanh phui
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fajŋ˧˧ fuj˧˧ | fan˧˥ fuj˧˥ | fan˧˧ fuj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fajŋ˧˥ fuj˧˥ | fajŋ˧˥˧ fuj˧˥˧ |
Động từ
sửaphanh phui
- Làm cho lộ hết ra trước mắt mọi người sự thật xấu xa, không để cho còn che đậy, giấu giếm. Sự lừa dối bị phanh phui.
Tham khảo
sửa- "phanh phui", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)