Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phế tật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fe
˧˥
tə̰ʔt
˨˩
fḛ
˩˧
tə̰k
˨˨
fe
˧˥
tək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fe
˩˩
tət
˨˨
fe
˩˩
tə̰t
˨˨
fḛ
˩˧
tə̰t
˨˨
Từ nguyên
sửa
Phế
:
bỏ đi
;
tật
:
bệnh
khó
chữa
Danh từ
sửa
phế tật
Tật
làm cho
thân thể
không
hoạt động
được
như trước.
Những thương binh đầy
phế tật
.
Tham khảo
sửa
"
phế tật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)