Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰ːn˧˩˧ ŋɨ̰ʔə˨˩faːŋ˧˩˨ ŋɨ̰ə˨˨faːŋ˨˩˦ ŋɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːn˧˩ ŋɨə˨˨faːn˧˩ ŋɨ̰ə˨˨fa̰ːʔn˧˩ ŋɨ̰ə˨˨

Định nghĩa sửa

phản ngựa

  1. Giường làm bằng hai tấm ván dày trên mễ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa