phò mã
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɔ̤˨˩ maʔa˧˥ | fɔ˧˧ maː˧˩˨ | fɔ˨˩ maː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɔ˧˧ ma̰ː˩˧ | fɔ˧˧ maː˧˩ | fɔ˧˧ ma̰ː˨˨ |
Danh từ
sửaphò mã Phò mã
- Chồng của công chúa, con rể của nhà vua.
- (nghĩa hiếm) Chồng của một nữ vương, người phụ nữ cai trị một vương quốc.