Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phèn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fɛ̤n
˨˩
fɛŋ
˧˧
fɛŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fɛn
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥽢
:
phèn
煩
:
phiền
,
phồn
,
phèn
𧀭
:
phèn
礬
:
phèn
,
phàn
𥖎
:
phèn
矾
:
phèn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phen
phên
phễn
Danh từ
phèn
Tên gọi
chung
các
loại
muối
kép
gồm
hai
muối
sulfat
.
Phèn chua
(nói tắt).
Nước
đã đánh
phèn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phèn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)