Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːw˧˥ zəj˧˧fa̰ːw˩˧ jəj˧˥faːw˧˥ jəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːw˩˩ ɟəj˧˥fa̰ːw˩˧ ɟəj˧˥˧

Danh từ

sửa

pháo dây

  1. Dải giấy bản chứa thuốc pháo, cuộn tròn thành dây, cháy thành những tia sáng khi bị đốt, dùng làm đồ chơi cho trẻ con.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa