persuasion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɜː.ˈsweɪ.ʒən/
Danh từ
sửapersuasion (đếm được và không đếm được, số nhiều persuasions)
- Sự làm cho tin, sự thuyết phục.
- Sự tin, sự tin chắc.
- it is my persuasion that — tôi tin chắc rằng
- Tín ngưỡng; giáo phái.
- to be of the Roman Catholic persuasion — theo giáo hội La-mã
- (Đùa cợt) Loại, phái, giới.
- no one of the trade persuasion was there — không có ai là nam giới ở đó cả
Tham khảo
sửa- "persuasion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.sɥa.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
persuasion /pɛʁ.sɥa.zjɔ̃/ |
persuasion /pɛʁ.sɥa.zjɔ̃/ |
persuasion gc /pɛʁ.sɥa.zjɔ̃/
- Sự thuyết phục.
- Sự tin chắc.
- J'ai la persuasion que vous réussirez — tôi tin chắc là anh sẽ thành công
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "persuasion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)