dissuasion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈsweɪ.ʒən/
Danh từ
sửadissuasion /dɪ.ˈsweɪ.ʒən/
Tham khảo
sửa- "dissuasion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.sɥa.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dissuasion /di.sɥa.zjɔ̃/ |
dissuasion /di.sɥa.zjɔ̃/ |
dissuasion gc /di.sɥa.zjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "dissuasion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)