Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈsweɪ.ʒən/

Danh từ

sửa

dissuasion /dɪ.ˈsweɪ.ʒən/

  1. Sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.sɥa.zjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dissuasion
/di.sɥa.zjɔ̃/
dissuasion
/di.sɥa.zjɔ̃/

dissuasion gc /di.sɥa.zjɔ̃/

  1. Sự can ngăn.
  2. (Quân sự) (Forces de dissuasion) lực lượng răn đe.

Tham khảo

sửa