Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.əd.ˌvɛn.tʃɜː/

Phó từ

sửa

peradventure /ˈpɜː.əd.ˌvɛn.tʃɜː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (đùa cợt) có lẽ.
    peradventure he is mistaken — có lẽ anh ta đã lầm

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

peradventure /ˈpɜː.əd.ˌvɛn.tʃɜː/

  1. Sự may rủi, sự không chắc chắn, sự không định ước trước được; sự hoài nghi; sự ức đoán.
    beyond (without) all peradventure — không còn hoài nghi gì nữa

Tham khảo

sửa