Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.sə.bəl/

Tính từ

sửa

passible /ˈpæ.sə.bəl/

  1. (Tôn giáo) Dễ cảm động, dễ xúc động.
  2. Chịu đựng được đau khổ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực passible
/pa.sibl/
passibles
/pa.sibl/
Giống cái passible
/pa.sibl/
passibles
/pa.sibl/

passible /pa.sibl/

  1. Phải chịu, đáng.
    Être passible d’une amende — phải chịu phạt

Tham khảo

sửa