pareil
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pareil /pa.ʁɛj/ |
pareils /pa.ʁɛj/ |
Giống cái | pareille /pa.ʁɛj/ |
pareilles /pa.ʁɛj/ |
pareil
- Giống nhau.
- Deux vases pareils — hai bình giống nhau
- Như thế, như vậy.
- Un homme pareil — một người như vậy
- à pareille heure — cũng vào giờ này
Trái nghĩa
sửaPhó từ
sửapareil
- (Thân mật) Như nhau.
- Je vous aime tous les deux pareil — tôi yêu cả hai anh như nhau
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pareil /pa.ʁɛj/ |
pareils /pa.ʁɛj/ |
pareil gđ
- Người giống thế, vật giống thế, cái giống thế.
- On ne peut trouver le pareil — không thể tìm thấy cái giống thế
- (Số nhiều) Những người cùng hạng.
- Fréquenter ses pareils — giao thiệp với những người cùng hạng
- C’est du pareil au même — xem même
- n'avoir pas son pareil — không ai bằng
- sans pareil — không ai bằng, vô song
- Un esprit sans pareil — một trí óc vô song
Tham khảo
sửa- "pareil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)