panser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.se/
Ngoại động từ
sửapanser ngoại động từ /pɑ̃.se/
- Băng bó.
- Panser une blessure — băng một vết thương
- Panser un blessé — băng bó cho một người bị thương
- Panser les plaies du cœur — (nghĩa bóng) băng bó những vết thương lòng
- Kỳ cọ, chải (súc vật).
- Panser un cheval — kỳ cọ cho con ngựa
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "panser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | panser | panseret |
Số nhiều | panser, pansere | pansera, panserne |
panser gđ
- Vật chống đạn, áo giáp.
- festningens panser
- Nắp đậy máy xe hơi.
- å åpne panseret på bilen for å sjekke motoren
Từ dẫn xuất
sửa- (1) panserskip gđ: Thiết giáp hạm, tàu bọc sắt.
- (1) panservogn gđc: Xe bọc sắt, xe thiết giáp.
Tham khảo
sửa- "panser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)