penser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.se/
Nội động từ
sửapenser nội động từ /pɑ̃.se/
- Tư duy, suy nghĩ.
- Parler sans penser — nói không suy nghĩ
- Nghĩ.
- Il pense comme moi — nó nghĩ như tôi
- Penser à sa mère — nghĩ tới mẹ
- Có ý định.
- Penser à partir — có ý định ra đi
- Coi chừng, để ý đến.
- Vous avez des ennemis, pensez à vous — anh có kẻ thù đấy, phải coi chừng mình
- donner à penser — khiến phải suy nghĩ
- n'en penser pas moins — không phải vì thế mà không nghĩ đến
- penser à mal — có ý định xấu
- penser tout haut — nói lên ý nghĩ
- penses-tu; pensez-vous ! — không phải thế đâu!
Ngoại động từ
sửapenser ngoại động từ /pɑ̃.se/
- Định.
- Penser partir — định ra đi
- Nghĩ.
- Dire tout ce qu’on pense — nghĩ gì nói ra hết
- Penser une question — nghĩ một vấn đề
- Je pense réussir — tôi nghĩ là có thể thành công
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "penser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)