palme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /palm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
palme /palm/ |
palmes /palm/ |
palme gc /palm/
- Lá cọ.
- Cây cọ.
- Huile de palme — dầu cọ (dầu)
- Huy hiệu hình lá cọ, trang trí hình lá cọ.
- (Thể dục thể thao) Chân nhái (lắp vào chân để bơi).
- la palme du martyre — cái vinh của kẻ chết vì đạo
- remporter la palme — thắng (trong chiến đấu, trong tranh luận)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
palme /palm/ |
palmes /palm/ |
palme gđ /palm/
Tham khảo
sửa- "palme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | palme | palmen |
Số nhiều | palmer | palmene |
palme gđ
Tham khảo
sửa- "palme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)