Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
palme
/palm/
palmes
/palm/

palme gc /palm/

  1. cọ.
  2. Cây cọ.
    Huile de palme — dầu cọ (dầu)
  3. Huy hiệu hình cọ, trang trí hình cọ.
  4. (Thể dục thể thao) Chân nhái (lắp vào chân để bơi).
    la palme du martyre — cái vinh của kẻ chết vì đạo
    remporter la palme — thắng (trong chiến đấu, trong tranh luận)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
palme
/palm/
palmes
/palm/

palme /palm/

  1. Đơn vị đo lường xưa (khoảng một gang tay).

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít palme palmen
Số nhiều palmer palmene

palme

  1. Cây thốt nốt.
    Mange palmer vokser i tropene.

Tham khảo

sửa