Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paillon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.jɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
paillon
/pa.jɔ̃/
paillons
/pa.jɔ̃/
paillon
gđ
/pa.jɔ̃/
Vảy
kim loại
;
vảy
hàn
.
Miếng
lót
tôn
màu
(ở dưới viên ngọc... ).
Áo
rơm
(bọc chai).
Tham khảo
sửa
"
paillon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)