Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.jɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
paillon
/pa.jɔ̃/
paillons
/pa.jɔ̃/

paillon /pa.jɔ̃/

  1. Vảy kim loại; vảy hàn.
  2. Miếng lót tôn màu (ở dưới viên ngọc... ).
  3. Áo rơm (bọc chai).

Tham khảo

sửa