padesát
Tiếng Séc
sửa500 | ||||
← 40 | [a], [b] ← 49 | 50 | 51 → [a], [b] | 60 → |
---|---|---|---|---|
5 | ||||
Số đếm: padesát Số thứ tự: padesátý Adverbial: padesátkrát Repetition adjective: padesátinásobný Phân số: padesátina | ||||
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 50 |
Từ nguyên
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửapadesát