šedesát
Tiếng Séc
sửa600 | ||||
← 50 | [a], [b] ← 59 | 60 | 61 → [a], [b] | 70 → |
---|---|---|---|---|
6 | ||||
Số đếm: šedesát Số thứ tự: šedesátý Adverbial: šedesátkrát Repetition adjective: šedesátinásobný Phân số: šedesátina | ||||
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 60 |
Từ nguyên
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửašedesát