pénétrant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.net.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pénétrant /pe.net.ʁɑ̃/ |
pénétrants /pe.net.ʁɑ̃/ |
Giống cái | pénétrant /pe.net.ʁɑ̃/ |
pénétrants /pe.net.ʁɑ̃/ |
pénétrant /pe.net.ʁɑ̃/
- Thấu qua, thấm qua, xuyên qua.
- Projectile pénétrant — đạn xuyên qua
- Rayons pénétrants — (vật lý học) tia xuyên
- (Y học) Chọc thủng.
- Plaie pénétrante — vết thương chọc thủng
- (Nghĩa bóng) Thấm thía; sắc; mạnh; ngát; buốt...
- Parole pénétrante — lời nói thấm thía
- Parfum pénétrant — mùi thơm ngất
- Oeil pénétrant — mắt sắc
- Esprit pénétrant — trí óc sắc sảo
- Froid pénétrant — rét buốt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pénétrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)