obtus
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.ty/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | obtus /ɔp.ty/ |
obtus /ɔp.ty/ |
Giống cái | obtuse /ɔp.tyz/ |
obtuses /ɔp.tyz/ |
obtus /ɔp.ty/
- (Toán học) Tù.
- Angle obtus — góc tù
- (Nghĩa bóng) Đần, trì độn.
- Esprit obtus — trí óc trì độn
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tròn tròn.
- Poisson à tête obtuse — cá đầu tròn tròn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "obtus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)