overwork
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈwɜːk/
Danh từ sửa
overwork /ˌoʊ.vɜː.ˈwɜːk/
Ngoại động từ sửa
overwork ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈwɜːk/
- Bắt làm quá sức.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khích động, xúi giục (ai).
- Trang trí quá mức, chạm trổ chi chít.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lợi dụng quá mức; khai thác quá mức.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cương (một đề tài... ).
Nội động từ sửa
overwork nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈwɜːk/
Tham khảo sửa
- "overwork", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)