Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈwɜːk/

Danh từ sửa

overwork /ˌoʊ.vɜː.ˈwɜːk/

  1. Sự làm việc quá sức.
  2. Công việc làm thêm.

Ngoại động từ sửa

overwork ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈwɜːk/

  1. Bắt làm quá sức.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khích động, xúi giục (ai).
  3. Trang trí quá mức, chạm trổ chi chít.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lợi dụng quá mức; khai thác quá mức.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cương (một đề tài... ).

Nội động từ sửa

overwork nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈwɜːk/

  1. Làm việc quá sức.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)