Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

overgrown ngoại động từ overgrew; overgrown

  1. Mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên.

Nội động từ

sửa

overgrown nội động từ

  1. Lớn mau quá, lớn nhanh quá.
  2. Lớn quá khổ.

Tham khảo

sửa