Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overgrown
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
overgrown
ngoại động từ overgrew; overgrown
Mọc
tràn
ra
,
mọc
che kín
;
mọc
cao
lên
.
Nội động từ
sửa
overgrown
nội động từ
Lớn
mau
quá, lớn
nhanh
quá.
Lớn
quá khổ
.
Tham khảo
sửa
"
overgrown
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)