Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overgrow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌoʊ.vɜː.ˈɡroʊ/
Ngoại động từ
sửa
overgrow
ngoại động từ overgrew; overgrown
/ˌoʊ.vɜː.ˈɡroʊ/
Mọc
tràn
ra
,
mọc
che kín
;
mọc
cao
lên
.
Nội động từ
sửa
overgrow
nội động từ
/ˌoʊ.vɜː.ˈɡroʊ/
Lớn
mau
quá, lớn
nhanh
quá.
Lớn
quá khổ
.
Tham khảo
sửa
"
overgrow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)