Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overblow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Nội động từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Nội động từ
sửa
overblow
nội động từ overblew, overblown
(
Âm nhạc
)
Thổi
kèn
quá
mạnh
.
Ngoại động từ
sửa
overblow
ngoại động từ
Cho (cái gì) một
giá trị
quá
cao
,
quan trọng
hoá
quá đáng.
Bơm
lên
quá mức
;
thổi phồng
quá mức
.
Tham khảo
sửa
"
overblow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)