Tiếng Anh sửa

Nội động từ sửa

overblow nội động từ overblew, overblown

  1. (Âm nhạc) Thổi kèn quá mạnh.

Ngoại động từ sửa

overblow ngoại động từ

  1. Cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng.
  2. Bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức.

Tham khảo sửa