overbidden
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaoverbidden ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden
Nội động từ
sửaoverbidden nội động từ
- Trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao.
- Xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris).
Tham khảo
sửa- "overbidden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)