overbid
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈbɪd/
Ngoại động từ
sửaoverbid ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden /ˌoʊ.vɜː.ˈbɪd/
Nội động từ
sửaoverbid nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈbɪd/
- Trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao.
- Xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris).
Tham khảo
sửa- "overbid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)