ostensible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑː.ˈstɛnt.sə.bəl/
Tính từ
sửaostensible /ɑː.ˈstɛnt.sə.bəl/
- Bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là (để che giấu sự thật).
- his ostensible errand was to... — mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ là...
Tham khảo
sửa- "ostensible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔs.tɑ̃.sibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ostensible /ɔs.tɑ̃.sibl/ |
ostensible /ɔs.tɑ̃.sibl/ |
Giống cái | ostensible /ɔs.tɑ̃.sibl/ |
ostensible /ɔs.tɑ̃.sibl/ |
ostensible /ɔs.tɑ̃.sibl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ostensible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)