discret
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.kʁɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | discret /dis.kʁɛ/ |
discrets /dis.kʁɛ/ |
Giống cái | discrète /dis.kʁɛt/ |
discrètes /dis.kʁɛt/ |
discret /dis.kʁɛ/
- Kín đáo.
- Confident discret — kẻ tâm tình kín đáo
- Une entrée discrète — lối vào kín đáo
- Thận trọng.
- Il faut être discret quand on use du bien d’autrui — phải thận trọng khi dùng của cải của người khác
- Rời, không liên tục.
- Grandeur discrète — đại lượng rời (như đồng tiền, hạt thóc)
- faire le discret — làm ra vẻ kín đáo, làm ra vẻ bí mật
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "discret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)