Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.kʁɛ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực discret
/dis.kʁɛ/
discrets
/dis.kʁɛ/
Giống cái discrète
/dis.kʁɛt/
discrètes
/dis.kʁɛt/

discret /dis.kʁɛ/

  1. Kín đáo.
    Confident discret — kẻ tâm tình kín đáo
    Une entrée discrète — lối vào kín đáo
  2. Thận trọng.
    Il faut être discret quand on use du bien d’autrui — phải thận trọng khi dùng của cải của người khác
  3. Rời, không liên tục.
    Grandeur discrète — đại lượng rời (như đồng tiền, hạt thóc)
    faire le discret — làm ra vẻ kín đáo, làm ra vẻ bí mật

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa